Có 2 kết quả:
历史成本 lì shǐ chéng běn ㄌㄧˋ ㄕˇ ㄔㄥˊ ㄅㄣˇ • 歷史成本 lì shǐ chéng běn ㄌㄧˋ ㄕˇ ㄔㄥˊ ㄅㄣˇ
lì shǐ chéng běn ㄌㄧˋ ㄕˇ ㄔㄥˊ ㄅㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
historic cost (accounting)
Bình luận 0
lì shǐ chéng běn ㄌㄧˋ ㄕˇ ㄔㄥˊ ㄅㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
historic cost (accounting)
Bình luận 0