Có 2 kết quả:

历史成本 lì shǐ chéng běn ㄌㄧˋ ㄕˇ ㄔㄥˊ ㄅㄣˇ歷史成本 lì shǐ chéng běn ㄌㄧˋ ㄕˇ ㄔㄥˊ ㄅㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

historic cost (accounting)

Từ điển Trung-Anh

historic cost (accounting)